Có 2 kết quả:

牢靠妥当 láo kào tuǒ dàng ㄌㄠˊ ㄎㄠˋ ㄊㄨㄛˇ ㄉㄤˋ牢靠妥當 láo kào tuǒ dàng ㄌㄠˊ ㄎㄠˋ ㄊㄨㄛˇ ㄉㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) reliable
(2) solid and dependable

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) reliable
(2) solid and dependable

Bình luận 0